MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Szr 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995-97 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 660 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48 Hp / 35 Kw @ 6250 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 43.2 Hp @ 6400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 55.9 Nm / 40.6 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Preload And Rebound Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 2 Piston Clipper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2040 Mm / 80.3 In Width 740 Mm / 29.1 In Height 1140 Mm / 44.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 159 Kg / 350.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 20.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.8 M / 38.9 M |
Standing ¼ Mile | 13.3 Sec / 159.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 186.6 Km/H |