MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tdm 850 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 01 |
Động Cơ (Engine) | Liquid Cooled, Four -Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 849 Cc / 51.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89.5 X 67.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bdsr38 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 77 Hp / 56.1 Kw @ 7500 Rpm (Rear Tyre 75 Hp @ 7500 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80.4 Nm / 59.2 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Conventional 43Mm Forks, Adjustable Preload: Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single De Carbon Shock, Adjustable Preload: Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 298Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 Zr18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 201Kg / 449.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 220 Kg / 485.0 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 38 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.3 M / 38.6 M |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec / L71.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 208 Km/H / 129.2 Mph |