MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tdm 900A |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 897 Cc / 54.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 67.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.7 Liters / 0.31 Quarts |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86.2 Hp / 63.4Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 88.8 Nm / 9.1 Kgf-M @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple-Disc Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Diamond Shaped |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Link-Type |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 133 Mm / 5.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 298Mm Discs With Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 248Mm Disc With Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 114 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2180 Mm / 85.8 In Width 800 Mm / 31.5 In Height 1290 Mm / 50.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 223.0 Kg / 491.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 17.8 Sec/Lit |
Standing ¼ Mile | 12.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 216.5 Km/H / 134.5 Mph |