Thông số YAMAHA TDR 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA TDR 125

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: TDR 125
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25 hp / 18.6 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989 - 92
  • Top speed: 140 km/h / 86.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA TDR 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Tdr 125
Năm Sản Xuất (Year)1989 - 92
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)28Mm Mikuni  Tm Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)25 Hp / 18.6 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.1 Kgf-M / 15.1 Lb-Ft @ 9500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock With 5-Way Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper,
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper.
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 Mm / 33.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)270 Mm / 10.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)135 Kg / 297.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)23 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.6 M / 38.3 M
Standing ¼ Mile15.9 Sec  /127.2 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)140 Km/H / 86.9 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA TDR 125


YAMAHA TDR 125 - cauhinhmay.com

YAMAHA TDR 125 - cauhinhmay.com