MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tdr 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 28Mm Mikuni Tm Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25 Hp / 18.6 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.1 Kgf-M / 15.1 Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With 5-Way Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper, |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 270 Mm / 10.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 135 Kg / 297.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 23 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.6 M / 38.3 M |
Standing ¼ Mile | 15.9 Sec /127.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 140 Km/H / 86.9 Mph |