MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tdr 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin Cylinder, Read Valve, Ypvs |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.4 Х 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 5.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 28Mm Tm28Ss Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46 Hp / 37 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.7 Kgf-M / 26.7 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Telescopic Forks 7-Way Adjustable Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Rising Rate Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc Single Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2145 Mm / 84.4 In Width 785 Mm / 30.9 In Height 1215 Mm / 47.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1385 Mm / 54.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 230 Mm / 9.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 153 Kg / 337 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.6 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 15.9 Lm/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.0 M / 38.7 M |
Standing ¼ Mile | 13.6 Sec / 152.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 175 Km/H |