Thông số YAMAHA TÉNÉRÉ 700 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA TÉNÉRÉ 700

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: TÉNÉRÉ 700
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 73.4 hp / 54 kw  @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 r21 m/c 54v m+s – spoke wheels with pirelli scorpion rally str
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r18 m/c 70v m+s – spoke wheels with pirelli scorpion rally str
  • Hộp Số (Transmission): constant mesh, 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us  gal

Thông số chi tiết - YAMAHA TÉNÉRÉ 700


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Ténéré 700
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Crossplane Crankshaft Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder (Four Stroke, Crossplane Crankshaft Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)689 Cc / 42.04 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 68.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
EmissionEuro 5
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci - Transistor Controlled Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)73.4 Hp / 54 Kw  @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 50 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Constant Mesh, 6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Khung Xe (Frame)Double Cradle Steel Tube Chassis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Upside Down Telescopic Fork, Fully Adjustable (43Mm Upside Down Telescopic Fork, Fully Adjustable)
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)210 Mm / 8.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Adjustable Preload (With Remote Adjuster) And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)200 Mm / 7.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 282Mm Hydraulic Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Hydraulic Disc
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 R21 M/C 54V M+S – Spoke Wheels With Pirelli Scorpion Rally Str
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R18 M/C 70V M+S – Spoke Wheels With Pirelli Scorpion Rally Str
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2370 Mm / 93.3 In Width    914Mm / 35.6 In Height  1455 Mm / 57.3 In
Wheel Base1595 Mm / 62.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)874 Mm / 34.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)239 Mm / 9.4 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)205 Kg / 452 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us  Gal

Hình Ảnh - YAMAHA TÉNÉRÉ 700


YAMAHA TÉNÉRÉ 700 - cauhinhmay.com

YAMAHA TÉNÉRÉ 700 - cauhinhmay.com

YAMAHA TÉNÉRÉ 700 - cauhinhmay.com

YAMAHA TÉNÉRÉ 700 - cauhinhmay.com

YAMAHA TÉNÉRÉ 700 - cauhinhmay.com

YAMAHA TÉNÉRÉ 700 - cauhinhmay.com

YAMAHA TÉNÉRÉ 700 - cauhinhmay.com