MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tmax 560 / Tmax Tech Max |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per
Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 562 Cc /
32.49 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 × 73 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci/Lmar7G |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47 Hp / 35 Kw
@ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 55.7 Nm / 41
Lb-Ft @ 5250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | V-Belt Automatic |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Link Suspension |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 117 Mm / 4.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70R15M/C 56H Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60R15M/C 67H Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2195 Mm / 86.4 In
Width 780 Mm / 30.7 In
Height 1415 Mm / 55.7 In - 1525 / 60 In
(Electric Windscreen) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1575 Mm / 62 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 218 Kg / 480 Lbs
Tmax - 220 Kg / 485 Lbs
-
Tmax Tech Max |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres /
4.0 Us Gal |