Thông số YAMAHA TRACER 9 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA TRACER 9

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: TRACER 9
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 117.4 hp / 119ps / 87.5 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 x 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 x 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA TRACER 9


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Tracer 9
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Triple Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Triple Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)890 Cc / 54.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 62.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With Ycc-T
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci: Transistor Controlled Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)117.4 Hp / 119Ps / 87.5 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)93 Nm / 68.6Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Controlled-Fill Die-Cast Aluminum With Subframe
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)122 Mm / 4.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Hydraulic Discs, 4-Piston Nissin Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Hydraulic Disc, Single Piston Nissin Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Bánh Xe (Wheels)Ultra-Light Spinforged 17-Inch 10-Spoke Wheels
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 X 17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 X 17
Caster Angle25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2174  Mm / 85.6 In Width      884 Mm / 34.8 In Height   1430 Mm  - 1470 Mm / 56.3 In - 57.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1501 Mm / 59.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm Or 825.5 Mm / 31.9 Or 32.5
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)213 Kg / 469.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA TRACER 9


YAMAHA TRACER 9 - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 9 - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 9 - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 9 - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 9 - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 9 - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 9 - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 9 - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 9 - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 9 - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 9 - cauhinhmay.com