Thông số YAMAHA TRACER 900GT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA TRACER 900GT

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: TRACER 900GT
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 84.6 kw / 114 hp @ 10,000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17m/c
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-zr17m/c
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA TRACER 900GT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Tracer 900Gt
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 12 Valve
Dung Tích (Capacity)847 Cc / 51.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 59.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5 :1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.4 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection With Ycc-T
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized Coil Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)84.6 Kw / 114 Hp @ 10,000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87.5 Nm / 8.9 Kgf-M @ 8,500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Diamond Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Fork, Adjustable Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)137 Mm / 5.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rear Single Shock, Adjustable Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 298Mm Discs, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 245Mm Disc, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17M/C
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-Zr17M/C
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2160 Mm / 85.0 In Width     850 Mm / 37.4 In Height 1338 Mm To 1375 Mm / 52.9 In To 54.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm - 860 Mm  /  33.3 In - 33.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)N/A
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA TRACER 900GT


YAMAHA TRACER 900GT - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 900GT - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 900GT - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 900GT - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 900GT - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 900GT - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 900GT - cauhinhmay.com

YAMAHA TRACER 900GT - cauhinhmay.com