MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tricity 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014-15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52.4 X 57.9 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.1 Kw / 11Ps @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.4 Nm / 1.1Kgf·M @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Unit Swing |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Hydraulic Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Dual Front Wheel |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2X 90/80-14 Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-12 Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1905 Mm / 75 In Width 735 Mm / 28.9 In Height 1215 Mm / 47.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 146 Kg / 321.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 152.0 Kg / 335.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.6 Litres / 1.7 Us Gal |