MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tricity 155 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 1558 Cc / 9.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.0 X 58.7 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.8 Hp / 11.1 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.4 Nm / 10.6 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Unit Swing |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic 220Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Hydraulic 230Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Dual Front Wheel |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2X 90/80-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-13 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1980 Mm / 77.9 In Width 750 Mm / 29.5 In Height 1210 Mm / 47.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 165 Kg / 363.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.2 Litres / 1.9 Us Gal |