MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tricity 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | 4-Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4-Valves |
Dung Tích (Capacity) | 292 Cc / 17.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.0 X 75.9 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.6 Hp / 20.6 Kw @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 29.0 Nm / 21.3 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | V-Belt Automatic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Unit Swing |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 84 Mm / 3.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267 Mm Hydraulic Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267 Mm Hydraulic Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2X 120/70-14M/C 55P Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-14M/C 62P Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2250 Mm / 88.5 In Width 815 Mm / 32.0 In Height 1470 Mm / 57.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1595 Mm / 62.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 239 Kg / 527 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |