MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Trx 850 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 849 Cc / 51.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89.5 X 67.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Mikuni Bdst38 Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr8Ea-9 |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 79.7 Hp / 58.6 Kw @ 7500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 76.1 Hp @ 7400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.55 Kgf-M 83.8 Nm @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork Coil Spring. Oil Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Coil Spring. Gas-Oil Damper |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 248Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2070 Mm / 81.4 In Width 700 Mm / 27.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 798 Mm / 31.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 418.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 202 Kg / 445.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.8 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 11.8 Sec / 183.0 Km/H |