MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tt 225 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 223 Cc / 13.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5: |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 26Mm Teikei Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 239 Mm / 9.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 221 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 229Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/100-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1374 Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 885 Mm / 24.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 305 Mm / 12.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 100.7 Kg / 222 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 Litres / 2.1 Us Gal |