Thông số YAMAHA TT 225 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA TT 225

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: TT 225
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power):
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 - 88
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 litres / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA TT 225


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Tt 225
Năm Sản Xuất (Year)1986 - 88
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)223 Cc / 13.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)26Mm Teikei Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)239 Mm / 9.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link Type Single Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)221 Mm / 8.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 229Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)100/100-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1374 Mm / 54.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)885 Mm / 24.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)305 Mm / 12.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)100.7 Kg / 222 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 Litres / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA TT 225


YAMAHA TT 225 - cauhinhmay.com

YAMAHA TT 225 - cauhinhmay.com