MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tt 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 56.5Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 30Mm Mikuni Slide Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel-Magneto Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22 Hp / 16.1 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.0 Kgf-M / 14.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Mild Steel, Single Front Downtube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Stanchion Tube Diameter |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 225 Mm / 8.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Preload Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 191 Mm / 7.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 300-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 510-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 838 Mm / 33 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 100.8 Kg / 242 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 Liters / 2.0 Us Gal |