Thông số YAMAHA TT 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA TT 250

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: TT 250
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22 hp / 16.1 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Lốp Trước (Front Tyre): 300-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 510-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.5 liters / 2.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA TT 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Tt 250
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 56.5Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)30Mm Mikuni Slide Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel-Magneto Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)22 Hp / 16.1 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.0 Kgf-M / 14.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Mild Steel, Single Front Downtube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)36Mm Stanchion Tube Diameter
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)225 Mm / 8.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Adjustable Preload Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)191 Mm / 7.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)300-21
Lốp Sau (Rear Tyre)510-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)838 Mm / 33 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)100.8 Kg / 242 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.5 Liters / 2.0 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA TT 250


YAMAHA TT 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA TT 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA TT 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA TT 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA TT 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA TT 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA TT 250 - cauhinhmay.com