MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tt 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 - 97 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 Х 59.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Teikei Y24Pv/1 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32 Hp / 23.8 Kw @ 7000 Rpm (Rear Tyre 28.0 Hp @ 7600 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.4 Kgf-M / 24.5 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Downtube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Showa Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/100-18 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1473 Mm / 58 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 914 Mm / 36 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 305 Mm / 12 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120.6 Kg / 266 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 17.8 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 16.0 Sec / 120.4 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 129.2 Km/H / 80.2 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Enduro Test 1994 Tuttomoto |