MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tt 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 595 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 27Mm Dual Stage Teikei Y27Pvx1 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dpr7Ea Or Dp7Ea |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 34 Kw @ 6500 Rpm |
Max Power Rear Wheel | 38.2 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50 Nm / 4.7 Kgf-M @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Alloy Swinging Arm Single Shock With Adjustable Dampers. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 935 Mm / 36.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg / 304.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |