Thông số YAMAHA TT 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA TT 600

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: TT 600
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 hp / 34 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 92
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA TT 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Tt 600
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 92
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)595 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 84 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)27Mm Dual Stage Teikei Y27Pvx1 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk Dpr7Ea Or Dp7Ea
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Hp / 34 Kw @ 6500 Rpm
Max Power Rear Wheel38.2 Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)50 Nm / 4.7 Kgf-M @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Alloy Swinging Arm Single Shock With Adjustable Dampers.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 270Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)935 Mm / 36.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)138 Kg / 304.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA TT 600


YAMAHA TT 600 - cauhinhmay.com

YAMAHA TT 600 - cauhinhmay.com