Thông số YAMAHA TT 600RE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA TT 600RE

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: TT 600RE
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 42 hp / 31.5 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004 - 05
  • Top speed: 156.4 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-18
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6  us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA TT 600RE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Tt 600Re
Năm Sản Xuất (Year)2004 - 05
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)595 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 84 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5 :1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Teikei Y36Pv Carburetor26Mm Dual Stage Teikei Y26Pv Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)42 Hp / 31.5 Kw @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)50 Nm / 36.8 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Khung Xe (Frame)Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)230 Mm / 9.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Alloy Swinging Arm Single Shock With Adjustable Dampers
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)230 Mm / 9.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 267Mm Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1-Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)114 Mm / 4.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2225 Mm / 87.5 In Width    865 Mm / 34.0 In Heigth 1195 Mm / 48720In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)945 Mm / 37.2 In
Seat Higher890 Mm
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)280 Mm / 11.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)153 Kg / 337 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6  Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)19.3 Km/Lit
Standing ¼ Mile14.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)156.4 Km/H
Related LinksRallye-Tènèrè.Net  /  Tt600S.De

Hình Ảnh - YAMAHA TT 600RE


YAMAHA TT 600RE - cauhinhmay.com

YAMAHA TT 600RE - cauhinhmay.com

YAMAHA TT 600RE - cauhinhmay.com