MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tt 600Re |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 595 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5 :1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Teikei Y36Pv Carburetor26Mm Dual Stage Teikei Y26Pv Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 42 Hp / 31.5 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50 Nm / 36.8 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 230 Mm / 9.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Alloy Swinging Arm Single Shock With Adjustable Dampers |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 230 Mm / 9.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 114 Mm / 4.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2225 Mm / 87.5 In Width 865 Mm / 34.0 In Heigth 1195 Mm / 48720In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 945 Mm / 37.2 In |
Seat Higher | 890 Mm |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 280 Mm / 11.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 153 Kg / 337 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 19.3 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 14.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 156.4 Km/H |
Related Links | Rallye-Tènèrè.Net / Tt600S.De |