MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tt-R 225 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 223 Cc / 13.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5: |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 26Mm Teikei Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 229 Mm / 9.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 193 Mm / 7.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 229Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/100-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1372 Mm / 54 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 34.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 290 Mm / 11.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | Na |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.2 Litres / 2.7 Us Gal |