MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tt-R 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4-Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.1 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air-Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 59.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Teikei Y30P Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 28 Hp / 20.6 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.8 Kgf-M / 27.1 Nm / 20.0 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Coil Air Spring Oil Damper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 280 Mm / 11.02 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross, Single Shock, Link-Type, W/Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 280 Mm / 11.02 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1260 Mm / 49.6 Inc Length 2,096 Mm / 82.5 In Width 836 Mm / 32.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 914 Mm / 36.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 305 Mm / 12 /In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113 Kg / 249 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.2 Litres / 2.7 Us Gal |