MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Yamaha Tt 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 - 81 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 87 Х 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0 :1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Mikuni |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27 Hp / 19.7 Kw @ 5900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27.8 Ft-Lb / 37.6 Nm @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 20.97 / 2Nd 13.84 / 3Rd 10.59 / 4Th8.15 / 6Th 6.92 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2110 Mm / 83.1 In Width 934.7 Mm / 36.8 In Height 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 843 Mm / 33.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 216 Mm / 8.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 118.8 Kg / 262 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.24 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Dirt Rider 1976 Cycle World 1977 Trail And Track Yamaha Tt500 Vs Ccm 600Gp Dirt Rider Yamaha Tt500 Vs Suzuki Dr370 Modern Cycle |