Thông số YAMAHA TW 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA TW 125

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: TW 125
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.8 hp / 8.6 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001 - 03
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/80-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/80-14
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7 litres / 1.9 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA TW 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Tw 125
Năm Sản Xuất (Year)2001 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke. Single Cylinder.
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 48.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Teikei Y24P/1
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.8 Hp / 8.6 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.7Nm / 7.2 Lb-Ft @ 8000M Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Rear Wheel Trael150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)130/80-16
Lốp Sau (Rear Tyre)180/80-14
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1,280 Mm / 50.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)106 Kg / 260 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7 Litres / 1.9 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA TW 125


YAMAHA TW 125 - cauhinhmay.com

YAMAHA TW 125 - cauhinhmay.com