MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tw 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 196 Cc / 11.96 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 55.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Mikuni 28 Mm Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16 Hp / 11.7 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 15 Nm / 11.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 33Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 110Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/80 -18 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/80 -14 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2090 Mm / 82.3 In Width 820 Mm / 32.3 In Height 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1326 Mm / 52.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 264 Mm / 10.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 126 Kg / 278 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.8 Litres / 1.7 Us Gal |