Thông số YAMAHA TX 500 SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA TX 500 SPORT

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: TX 500 SPORT
  • Năm Sản Xuất: 1975
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48 hp / 36.5 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1975 - 76
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.8 litres / 3  4 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA TX 500 SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Tx 500 Sport
Năm Sản Xuất (Year)1975 - 76
Động Cơ (Engine)Four Stole, Parallel Twin Cylinder. Dohc
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 Х 59.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 38Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)48 Hp / 36.5 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.5 Kgf-M / 32.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Full Cradle Frame - Duplex Type" And Is 100% Of  Circular Steel Pipes!
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Swing Arm, Preload Adjustable!
Phanh Trước (Front Brakes)Single 267Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)812 Mm / 32 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)207.7 Kg / 458 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.8 Litres / 3  4 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA TX 500 SPORT


YAMAHA TX 500 SPORT - cauhinhmay.com

YAMAHA TX 500 SPORT - cauhinhmay.com