MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tx 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1974 - 75 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Sohc 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 743 Cc / 45.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Hp / 45.9 Kw @ 6100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7 Kgf-M / 50.6 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Or Dual 300Mm Disc 2 Piston Calipers (In Japan, The United States, And Other Markets The Bike Had A Single Disc, Although The Lugs Needed To Mount A Second Disc Were In Place. ) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2205 Mm / 86.8 In Width 909 Mm / 35.8 In Height 1165 Mm / 45.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 32 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |