MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tzr 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 - 90 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve, |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.4 X 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 5.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm26Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26.Hp / 19.3 Kw @ 10200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.8 Kgf-M / 13 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90 18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 104 Kg / 229 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 122.7 Kg / 269 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 21.5 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.8 M / 39.6 M |
Standing ¼ Mile | 15.8 Sec / 130.6 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 154.7 Km/H |