MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tzr 125R Naked |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve, |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.4 X 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 5.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm26Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30 Hp @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.8 Kgf-M / 13 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Upside-Down Forks |
| 120 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 121 Kg / 266.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres 3.1 Us Gal |