MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tzr 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin Cylinders, Read Valve, |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.4 X 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 5.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Mikuni Tm28Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 36.4 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 35.5 Nm / 26.2 Lb-Ft @ 9750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil And Gas Spring Preload 9-Way Preload Position |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 M / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2005 Mm / 78.9 In Width 660 Mm / 25.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 128 Kg / 282.1 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 140 Kg / 308.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Suzuki Rgv250 Yamaha Tzr250 Kawasaki Kr1 Bike |