MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Tzr 250R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, 90° V-Twin Cylinder, Read Valve Induction |
Dung Tích (Capacity) | 249.7 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Mikuni Flatside Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Microcomputer Controlled |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 33.6 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.8 Kgf-M / 40 Nm @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Upside-Down Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Linkage |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Disc 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 Z17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 Z17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1960 Mm / 77.1In Width 680 Mm / 26.7 In Height 1075 Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1340 Mm / 52.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 126 Kg / 277.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 180.2 Km/H / 112 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 1991 Performance Bike 1991 |