MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha V-Max 1200 20Th Anniversary Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Four, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 73.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 Х 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 35Mm Mikuni Bds35 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 102 Hp / 74.4 Kw @ 8000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 97.88 @ 7700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 114.7 Nm / 86.4 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Kayaba Forks, Air Pressure |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Kayaba Shocks, Adjustable For Preload Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/90-15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119 Mm / 4.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1590 Mm / 65.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 765 Mm / 30.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 262 Kg / 577.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 13.1 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.2 M / 39.0 M |
Standing ¼ Mile | 11.7 Sec / 185.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 216.7 Km/H |