MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha V-Max |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Four, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1679 Cc / 102.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 48Mm Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 147.2 Kw / 200 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 166.8 Nm / 17.0 Kgf-M @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple-Disc Diaphragm Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed With Slipper Clutch |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.375 2Nd 1.810 3Rd 1.400 4Th 1.115 5Th 0.935 |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Diamond-Shaped |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 52Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Link-Type Suspension |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50 R18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 31° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 148Mm / 5.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2395 Mm / 94.3 In Width 820 Mm / 32.3 In Height 1190 Mm / 46.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1700 Mm / 66.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 310 Kg / 683 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 15.6 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.9 Sec |
Standing 0 - 100Km | 2.7 Sec |
Standing 0 - 150Km | 4.9 Sec |
Standing 0 - 200Km | 8.3 Sec |
Acceleration 60-100 Km/H | 3.1 Sec |
Acceleration 60-140 Km/H | 6.4 Sec |
Acceleration 100-140 Km/H | 3.3 Sec |
Acceleration 140-180 Km/H | 3.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 222.4 Km/H / 138.1 Mph |