MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha V-Star 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.1 Cu/In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 26Mm Mikuni Bds26 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Spark P;Ug | Ngk, Cr6Hsa |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21 Hp / 15.4 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.1 Kgf-M / 15.2 Ft-Lb @ 6,000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 33 Mm Telescopic Fork With 140Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Swinging Arm With 100Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 282Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2190 Mm / 86.2 In Width 710 Mm / 28 In Height 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 685 Mm / 27In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 147 Kg / 324 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |