MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Vixion R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve With Variable Valve Actuation |
Dung Tích (Capacity) | 155.1 Cc / 9.14 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.0 × 58.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6 ± 0.4: 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.1 Kw / 19 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.7 Nm / 40.8 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate. Assist & Slipper |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Deltabox |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminum Swingarm With Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/80-17M/C46P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17Mc/62P |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 51.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 131 Kg / 289 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Us Gal |