MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Wr 125R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Forward Inclined Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.7 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52 X 58.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Lliquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Lubricatin | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.9 Kw / 15 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.2 Nm / 1.24 Kgf-M @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 70/30 (2.333) 2Nd 46/15 (3.067) 3Rd 33/16 (2.063) 4Th 30/19 (1.579) 5Th 34/27 (1.259) 6Th 25/24 (1.042) |
Khung Xe (Frame) | Steel Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 210 Mm / 8.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Link Suspension |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 230 ,Mm / 9.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 248Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 930 Mm / 36.6 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 133 Kg / 293.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2..2 Us Gal |