MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Wr 200R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - 96 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Crankcase Reed Valve, Single Cylinder With Ypvs |
Dung Tích (Capacity) | 199.7 Cc / 11.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66.8 X 57 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Premix |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Tm30Ss X1 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Capacitor Discharge |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.6 Hp / 20.6 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27.5 Nm / 20.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock, Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | .0/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/ 100 R18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2145 Mm / 84.4 In Width 835 Mm / 32.8 In Height 1335 Mm / 52.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460 Mm / 57.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 990 Mm / 38.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 365 Mm / 14.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 224.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.6 Litres / 2.7 Us Gal |