Thông số YAMAHA WR 200R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA WR 200R

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: WR 200R
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27.6 hp / 20.6 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 - 96
  • Lốp Trước (Front Tyre): .0/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/ 100 r18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.6 litres / 2.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA WR 200R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Wr 200R
Năm Sản Xuất (Year)1994 - 96
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Crankcase Reed Valve, Single Cylinder With Ypvs
Dung Tích (Capacity)199.7 Cc / 11.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66.8 X 57 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Premix
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Tm30Ss X1 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Capacitor Discharge
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)27.6 Hp / 20.6 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27.5 Nm / 20.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock, Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 245Mm  Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm  Disc
Lốp Trước (Front Tyre).0/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)100/ 100 R18
Kích Thước (Dimensions)Length 2145 Mm / 84.4 In Width   835 Mm / 32.8 In Height 1335 Mm / 52.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1460 Mm / 57.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)990 Mm / 38.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)365 Mm / 14.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102 Kg / 224.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.6 Litres / 2.7 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA WR 200R


YAMAHA WR 200R - cauhinhmay.com

YAMAHA WR 200R - cauhinhmay.com