MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha
Wr 250F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four
Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve Titanium |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77
X 53.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric / Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | Synchronized, 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Fork, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Arm Link Suspension |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 317 Mm / 12.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 270Mm Floating Wave Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 54M |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-18 69M |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 115 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2175 Mm / 85.6 In
Width 825 Mm / 32.5 In
Height 1270 Mm / 50 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 955 Mm / 37.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 115 Kg / 253.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.9 Litres / 2.1 Gal |