MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Wr 250F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 53.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Yamaha Fuel Injection (Yfi) Keihin 44Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric / Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Bilateral Beam |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kyb Speed-Sensitive System |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kyb Fully Adjustable Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 315 Mm / 12.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/100-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 115 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1280 Mm / 50.4 In Width 965 Mm / 38.0 In Length 2164 Mm / 85.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,466 Mm / 57.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 965 Mm / 38.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 325 Mm / 12.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 117.0 Kg / 258 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 Liters / 2.0 Gal |