MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Wr 250R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 53.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double-Cradle, Main Frame Of Cast And Forged Aluminium, With High-Strength Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted 46 Mm Fork, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 269 Mm / 10.6 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Single Shock, 46 Mm, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 269 Mm / 10.6 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic, Single Disc, 250 Mm Ø |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Hydraulic, Single Disc, 230 Mm Ø |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2174 Mm / 85.6 In Width: 810 Mm / 31.9 In Height: 1229 Mm / 48.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm . 55.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 930 Mm / 36.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 300 Mm / 11.8 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 134 Kg / 295 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.6 Litres / 2 Us Gal |