MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Wr 250X |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 - 15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 / 15.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 53.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.6 Kw / 30.3 Hp @ 10 000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.7 Nm 2.42 Kgf-M / 17.5 Lb-Ft. @ 8 000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Fork; Fully Adjustable, 269Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 269 Mm / 10.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock; Fully Adjustable, 264Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 264 Mm / 10.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2,11 Mm / 83.1 In Width 810 Mm / 31.9 In Height 1191 Mm / 46.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 894 Mm / 35.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 259 Mm / 10.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 127 Kg / 280 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.6 Litres / 2.0 Gal |
Reviews | Yamaha Wr250X Vs Kawasaki Klx250Sf |