MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Wr 426F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 5 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 25.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 60.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Lliquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 39Mm Keihin Fcr39H Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58.1 Hp / 42.4 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 49 Nm @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Kayaba Inverted Telescopic Forks Compression And Rebound Damping Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Kayaba Single Shock, 315Mm Wheel Travel, Separate High And Low Speed Compression Adjustment. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 315 Mm / 12.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.2 ° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 37.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 373 Mm / 14.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 114 Kg / 251.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 Litres / 2.1 Us Gal |