Thông số YAMAHA WR 426F - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA WR 426F

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: WR 426F
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58.1 hp / 42.4 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001 - 02
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 litres / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA WR 426F


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Wr 426F
Năm Sản Xuất (Year)2001 - 02
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 5 Valve
Dung Tích (Capacity)449 Cc / 25.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 60.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Lliquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)39Mm Keihin Fcr39H Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)58.1 Hp / 42.4 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)49 Nm @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46Mm Kayaba Inverted Telescopic Forks Compression And Rebound Damping Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Kayaba Single Shock, 315Mm Wheel Travel, Separate High And Low Speed Compression Adjustment.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)315 Mm / 12.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.2 °
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)960 Mm / 37.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)373 Mm / 14.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)114 Kg / 251.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 Litres / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA WR 426F


YAMAHA WR 426F - cauhinhmay.com

YAMAHA WR 426F - cauhinhmay.com