MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Wr 450F 2-Trac |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 5 Titanium Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 63.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 39Mm Keihin Fcr Flat-Slide Throttle Position Sensor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric / Kick-Starter |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58 Hp / 42.3 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 49 Nm / 33.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | "O" Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Kayaba Inverted Telescopic Fork, Compression And Rebound Damping Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Kayaba Single Shock, 315Mm Wheel Travel, Separate Speed Compression Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 318 Mm / 12.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2175 Mm / 85.6 In Width 825 Mm / 32.5 In Height 1300 Mm / 51.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 365 Mm / 14.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 998 Mm / 39.3 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 Liters / 2.1 Usgal |