Thông số YAMAHA WR 450F - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA WR 450F

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: WR 450F
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58 hp / 42.3 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 - 10
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 liters / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA WR 450F


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Wr 450F
Năm Sản Xuất (Year)2009 - 10
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 5 Titanium Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)449 Cc / 27.4 In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 63.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)39Mm Keihin Fcr Flat-Slide Throttle Position Sensor
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric / Kick-Starter
Công Suất Cực Đại (Max Power)58 Hp / 42.3 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)49 Nm / 33.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)"O" Ring Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Single Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46Mm Kayaba Inverted Telescopic Fork, Compression And Rebound Damping Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Kayaba Single Shock, 315Mm Wheel Travel, Separate  Speed Compression Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)318 Mm / 12.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc  2-Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2175 Mm / 85.6 In  Width 825 Mm / 32.5 In Height 1300 Mm / 51.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1485 Mm  /  58.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)365 Mm / 14.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)998 Mm / 39.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)112.5 Kg / 248 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)122 Kg / 268 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 Liters / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA WR 450F


YAMAHA WR 450F - cauhinhmay.com

YAMAHA WR 450F - cauhinhmay.com

YAMAHA WR 450F - cauhinhmay.com