MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Yamaha Wr 250Z |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 68.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Premix |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm38Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 49.8 Hp / 37.2 Kw @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.69 Kgf-M / 44.5 Nm @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross, Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 315 Mm / 12.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 204Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 189Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 978 Mm / 38.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 398 Mm / 15.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 103 Kg / 227 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |