Thông số YAMAHA WR250Z - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA WR250Z

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: WR250Z
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 49.8 hp / 37.2 kw @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA WR250Z


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Yamaha Wr 250Z
Năm Sản Xuất (Year)1998
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68 X 68.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Premix
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Vm38Ss Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)49.8 Hp / 37.2 Kw @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.69 Kgf-M / 44.5 Nm @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Wet Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Crmo Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross, Swinging Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)315 Mm / 12.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 204Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 189Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm /  58.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)978 Mm /  38.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)398 Mm / 15.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)103 Kg / 227 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA WR250Z


YAMAHA WR250Z - cauhinhmay.com

YAMAHA WR250Z - cauhinhmay.com

YAMAHA WR250Z - cauhinhmay.com

YAMAHA WR250Z - cauhinhmay.com

YAMAHA WR250Z - cauhinhmay.com