MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Yamaha Wr 400F |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 00 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 5 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92.0 X 60.1Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Lliquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin 39Mm Fcr, Accelerator Pump, Throttle Positioning Sensor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48 Hp / 35.3 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 39 Nm / @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.416:1 2Nd 1.733:1 3Rd 1.312:1 4Th 1.050:1 5Th 0.840:1Es) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted 46Mm Kayaba Forks With |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Kayaba |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 315 Mm / 12.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.2 ° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 991 Mm / 39.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 373 Mm / 14.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 114 Kg / 251.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 Litres / 2.1 Us Gal |